TT |
Đội ngũ Chuyên gia |
Mã thẻ/CC KĐV
|
Ghi chú |
1 |
 |
GS. TSKH. Bành Tiến Long |
2014.0.004 |
|
2 |
 |
GS. TSKH. Đặng Ứng Vận |
2014.02.093 |
|
3 |
 |
GS. TS. Phạm Hồng Quang |
2023.1.096 |
|
4 |
 |
GS. TS. Trần Trung |
2015.01.133 |
|
5 |
 |
GS. TS. Nguyễn Lạc Hồng |
KĐV-VNU0111 |
|
6 |
 |
PGS. TSKH. Nguyễn Xuân Hải |
2017.01.265 |
|
7 |
 |
TS. Trịnh Ngọc Thạch |
KĐV-VNU0058 |
|
8 |
 |
PGS.TS. Bùi Đăng Hiếu |
2014.1.024 |
|
9 |
 |
PGS.TS. Bùi Đức Nguyên |
2017.01.299 |
|
10 |
 |
PGS.TS. Bùi Mỹ Hạnh |
2016.01.162 |
|
11 |

|
GS.TS. Chử Đức Trình |
KĐV-VNU0517 |
|
12 |
 |
PGS.TS. Đặng Ngọc Quang |
KĐV-VNU0553 |
|
13 |
 |
PGS.TS. Đào Ngọc Tiến |
2017.01.325 |
|
14 |
 |
PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải |
KĐV-VNU0690 |
|
15 |
 |
PGS.TS. Đỗ Thị Thúy Hằng |
2017.01.267 |
|
16 |
 |
PGS.TS. Đoàn Đức Lương |
2014.02.082 |
|
17 |
 |
PGS.TS. Dương Thị Ly Hương |
KĐV-VNU0653 |
|
18 |
 |
PGS.TS. Hà Lê Kim Anh |
2016.01.140 |
|
19 |
 |
GS.TS. Huỳnh Văn Chương |
2016.01.152 |
|
20 |
 |
PGS.TS. Kim Bảo Giang |
2017.01.262 |
|
21 |

|
PGS.TS. Lại Xuân Thủy |
2016.01.221 |
|
22 |
 |
PGS.TS. Lê Đức Giang |
2017.01.263 |
|
23 |
 |
GS.TS. Lê Minh Thắng |
KĐV-VNU0513 |
|
24 |

|
PGS.TS. Lê Phước Minh |
2014.1.038 |
|
25 |
 |
PGS.TS. Lê Thị Thu Hiền |
2015.01.104 |
|
26 |
 |
PGS.TS. Lê Thị Thu Thủy |
2023.1.130 |
|
27 |
 |
PGS.TS. Lê Thị Tuyết |
2017.01.339 |
|
28 |
 |
PGS.TS. Lê Văn Anh |
2014.02.057 |
|
29 |
 |
PGS.TS. Lê Văn Hảo |
2014.02.070 |
|
30 |

|
PGS.TS. Ngô Đình Phương |
2017.01.311 |
|
31 |
 |
PGS.TS. Ngô Văn Thuyên |
2014.1.048 |
|
32 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn |
KĐV-VNU0224 |
|
33 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Thái An |
2016.01.137 |
|
34 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Thị Hòa |
2017.01.272 |
|
35 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Phương |
2016.01.200
|
|
36 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh |
2014.1.010 |
|
37 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Thu Thủy |
2017.01.324 |
|
38 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
2014.02.062
|
|
39 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Tường Vy |
2017.01.345 |
|
40 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Biên |
KĐV-VNU0532 |
|
41 |
 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Long |
2017.01.289 |
|
42 |
 |
PGS.TS. Phạm Quốc Khánh |
2015.01.108 |
|
43
|
 |
PGS.TS. Phạm Văn Quyết |
2016.01.201 |
|
44 |
 |
PGS.TS. Phạm Văn Tuấn |
2017.01.335 |
|
45 |
 |
PGS.TS. Phan Thị Thanh Hội |
2016.01.169 |
|
46 |
 |
PGS. TS. Trần Đăng Hưng |
KĐV-VNU0544 |
|
47 |
 |
PGS. TS. Trần Thị Việt Nga |
2017.01.295 |
|
48 |
 |
GS. TS. Trần Trung |
2016.01.229 |
|
49 |
 |
PGS. TS. Vũ Anh Dũng |
KĐV-VNU0037 |
|
50 |
 |
PGS. TS. Vũ Quốc Chung |
2015.01.096 |
|
51 |
 |
PGS.TS. Vũ Trần Anh |
2016.01.138 |
|
52 |
 |
TS. Bùi Vũ Anh |
2017.01.238 |
|
53 |
 |
TS. Cấn Thị Thanh Hương |
2016.01.176 |
|
54 |
 |
TS. Dương Đức Minh |
2016.01.188 |
|
55 |
 |
TS. Hà Xuân Hùng |
2014.1.027 |
|
56 |
 |
PGS.TS. Lê Anh Phương |
2016.01.197 |
|
57 |
 |
TS. Lê Huy Tùng |
2014.1.052 |
|
58 |
 |
PGS.TS. Nghiêm Xuân Huy |
KĐV-VNU0025 |
|
59
|
 |
TS. Ngô Tuấn Anh |
KĐV-VNU0383 |
|
60 |
 |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
KĐV-VNU0030 |
|
61 |
 |
TS. Nguyễn Đức Cường |
KĐV-VNU0644 |
|
62 |
 |
TS. Nguyễn Mạnh Hùng |
2017.01.277 |
|
63 |
 |
TS. Nguyễn Quang Mạnh |
2016.01.186 |
|
64 |
 |
TS. Nguyễn Thanh Sơn |
2014.02.090 |
|
65 |
 |
TS. Nguyễn Thị Hồng Minh |
KĐV-VNU0178 |
|
66 |
 |
TS. Nguyễn Thị Thu Hà |
2014.02.067 |
|
67 |
 |
TS. Nguyễn Thị Tuyết |
2014.1.053 |
|
68 |
 |
TS. Nguyễn Văn Dũng |
2016.01.156 |
|
69 |
 |
TS. Nguyễn Văn Đường |
2014.02.064 |
|
70 |
 |
TS. Phạm Minh Đàm |
2017.01.251 |
|
71 |
 |
TS. Phạm Ngân Giang |
2015.01.101 |
|
72 |
 |
PGS.TS. Phạm Thị Hương |
2016.01.177 |
|
73 |
 |
PGS.TS. Phạm Thu Hương |
KĐV-VNU0655 |
|
74 |
 |
PGS. TS. Trịnh Hiền Mai |
2016.01.185 |
|
75 |
 |
TS. Võ Sỹ Mạnh |
2014.02.083 |
|
76 |
 |
TS. Nguyễn Thị Cúc Phương |
2016.01.198 |
|
77 |
 |
TS. Đinh Văn Liêm |
2023.1.058 |
|
78 |
|
TS. Nguyễn Thùy Dương |
2023.1.014 |
|
79 |
|
GS.TS. Nguyễn Quang Dong |
2017.01.252 |
|
80 |
|
TS. Tô Thị Thu Hương |
2015.01.106 |
|
81 |
|
TS. Hoàng Tịnh Bảo |
2017.01.242 |
|
82 |
|
GS.TS. Lê Ngọc Hùng |
KĐV-VNU0137 |
|
83 |
|
GS.TS. Đỗ Việt Hùng |
2016.01.173 |
|
84
|
|
ThS. Nguyễn Mai Kiên |
KĐV-VNU0113 |
|
85 |
|
GS.TS. Đồng Khắc Hưng |
KĐV-VNU0523 |
|
86 |
|
GS.TS. Võ Tam |
2023.1.058 |
|
87 |
|
ThS. Lê Minh Thắng |
2015.01.127 |
|
88 |
|
TS. Phan Anh Tuấn |
2017.01.338 |
|
89 |
|
TS. Nguyễn Kiều Oanh |
KĐV-VNU0511 |
|
90
|
|
TS. Nguyễn Thu Hương |
KĐV-VNU0138 |
|
91 |
|
TS. Đoàn Thị Dung |
2017.01.258 |
|
92 |
|
GS.TS. Trần Văn Nam |
2015.01.117 |
|
93 |
|
TS. Nguyễn Văn Ly |
2014.1.036 |
|
94 |
|
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hà |
2015.01.102 |
|
95 |
|
TS. Nguyễn Văn Hải |
2015.01.103 |
|
96 |
|
PGS.TS. Phan Văn Hiếu |
2014.02.071 |
|
97 |
|
TS. Nguyễn Hoàng Việt |
2016.01.234 |
|
98 |
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Hương |
KĐV-VNU0654 |
|
99 |
|
TS. Nguyễn Tất Thắng |
2016.01.213 |
|
100 |
|
TS. Trần Thị Thu Trang |
2016.01.226 |
|
101 |
|
TS. Đặng Thị Hồng Thủy |
2014.1.047 |
|
102 |
|
TS. Trần Thị Thanh Tâm |
2016.01.209 |
|
103 |
|
TS. Trần Thúy Anh |
2015.01.095 |
|
104 |
|
TS. Nguyễn Việt Anh |
2016.01.141 |
|
105 |
|
PGS.TS. Đinh Thành Việt |
2014.02.094 |
|
106 |
|
TS. Nguyễn Hữu Tân |
2015.01.126 |
|
107 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Đức |
2017.01.255 |
|
108 |
|
PGS.TS. Nguyễn Duy Phương |
2017.01.312 |
|
109 |
|
TS. Đoàn Thị Quỳnh Anh |
2014.02.056 |
|
110 |
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Cương |
2023.1.006 |
|
111 |
|
PGS.TS. Mai Xuân Trường |
KĐV-VNU0678 |
|
112 |
|
TS. Đỗ Thế Hưng |
2016.01.174 |
|
113 |
|
TS. Trịnh Thúy Hương |
2017.01.279 |
|
114 |
|
PGS.TS. Đỗ Đình Thái |
2016.01.212 |
|
115 |
|
PGS.TS. Lê Chi Lan |
2016.01.182 |
|
116 |
|
TS. Nguyễn Huy Phúc |
2023.1.085 |
|
117 |
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn |
2017.01.337 |
|
118 |
|
TS. Trần Mạnh Hà |
2014.02.068 |
|
119 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Phú |
2017.01.308 |
|
120 |
|
TS. Nguyễn Duy Mộng Hà |
2014.1.019 |
|
121 |
|
GS.TS. Phạm Thành Huy |
2024.1.042 |
|
122 |
|
PGS.TS. Trần Trọng Nguyên |
KĐV-VNU0854 |
|
123 |
|
TS. Nguyễn Anh Duy |
2014.02.065 |
|
124 |
|
PGS.TS. Trần Hữu Phúc |
2015.01.122 |
|
125 |
|
TS. Trần Ái Cầm |
2016.01.146 |
|
126 |
|
TS. Võ Thị Nga |
2014.02.087 |
|
127 |
|
PGS.TS. Lê Thị Tuyết Trinh |
2015.01.227 |
|
128 |
|
TS. Hồ Sỹ Tân |
2017.01.318 |
|
129 |
|
PGS.TS. Trần Xuân Bách |
2015.01.227 |
|
130 |
|
GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu |
KĐV-VNU0833 |
|
131 |
|
PGS.TS. Hà Trần Phương |
2023.1.091 |
|
132 |
|
TS. Đào Nguyệt Sương Huyền |
2017.01.282 |
|
133 |
|
ThS. BS. Phạm Thị Mỹ Ngọc |
2017.01.298 |
|
134 |
|
PGS.TS. Văn Thị Mỹ Huệ |
2016.01.171 |
|
135 |
|
PGS.TS. Trần Thanh Đức |
2023.1.011 |
|
136 |
|
TS. Nguyễn Thị Anh Thu |
70/2023/KĐV |
|
137 |
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Nhị |
2017.01.301 |
|
138 |
|
PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải |
KĐV-VNU1281 |
|
139 |
|
PGS.TS. Bùi Trung Thành |
KĐV-VNU1198 |
|
140
|
|
TS. Đàm Sơn Toại |
2023.1.135 |
|
141 |
|
TS. Trần Thị Minh Hằng |
2015.01.227 |
|
142 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Long |
2023.1.065 |
|
143 |
|
TS. Đỗ Thị Xuân Dung |
2023.1.012 |
|
144 |
|
GS.TS. Nguyễn Văn Minh |
2023.1.071 |
|
145 |
|
PGS.TS. Nguyễn Đức Sơn |
2023.1.101 |
|
146 |
|
GS.TS. Phạm Văn Cường |
2023.1.008 |
|
147 |
|
PGS.TS. Đặng Thị Thu Hương |
97/2023/KĐV |
|
148 |
|
TS. Phạm Đức Hiếu |
2023.1.033 |
|
149 |
|
PGS.TS. Huỳnh Khả Tú |
2014.1.050 |
|
150 |
|
TS. Trần Trọng Hưng |
2023.1.043 |
|
151 |
|
PGS.TS. Dư Thị Xuân Thảo |
2023.1.117 |
|
152 |
|
PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng |
2023.1.026 |
|
153 |
|
GS.TS. Trần Thị Vân Hoa |
2024.1.028 |
|
154 |
|
PGS.TS. Phạm Thị Thu Hương |
KĐV-VNU0983 |
|
155 |
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Cường |
2024.1.047 |
|
156 |
|
PGS.TS. Trương Ngọc Kiểm |
2015.01.227 |
|
157 |
|
PGS.TS. Nguyễn Phương Mai |
2024.1.055 |
|
158 |
|
TS. Phạm Huy Cường |
2024.1.006 |
|
159 |
|
PGS.TS. Nguyễn Vũ Bích Hiền |
2024.1.026 |
|
160 |
|
PGS.TS. Lê Hiếu Học |
2023.1.041 |
|
161 |
|
PGS.TS. Dương Giáng Thiên Hương |
2023.1.045 |
|
162 |
|
TS. Phạm Tuấn Vũ |
2023.1.164 |
|
163 |
|
PGS.TS. Huỳnh Thị Vũ Quỳnh |
2023.1.099 |
|
164 |
|
PGS.TS. Trần Văn Thành |
2023.1.112 |
|
165 |
|
TS. Phan Minh Đức |
2017.01.254 |
|